Lựa chọn
Các tổ yến được tuyển chọn và cam kết không pha trộn để tăng trọng lượng
Quy trình làm sạch yến được thực hiện thủ công tỉ mỉ không sử dụng hóa chất. Đảm bảo sản phẩm sạch các sợi lông yến dù rất nhỏ
Yến sào được sấy khô giữ độ ẩm tối thiểu để sản phẩm có trọng lượng và thời gian bảo quản lâu nhất mà không làm mất đi nguồn dinh dưỡng thiên nhiên
Khách hàng
T. QUẢNG NINH | Địa chỉ | |
1 | Xã An Sinh | X. An Sinh, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
2 | Thị trấn Ba Chẽ | TT. Ba Chẽ, H. Ba Chẽ, T. Quảng Ninh |
3 | Huyện Ba Chẽ | H. Ba Chẽ, T. Quảng Ninh |
4 | Xã Bắc Sơn | X. Bắc Sơn, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
5 | Phường Bắc Sơn | P. Bắc Sơn, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
6 | Phường Bạch Đằng | P. Bạch Đằng, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
7 | Phường Bãi Cháy | P. Bãi Cháy, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
8 | Xã Bản Sen | X. Bản Sen, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh |
9 | Xã Bằng Cả | X. Bằng Cả, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
10 | Xã Bình Dân | X. Bình Dân, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh |
11 | Xã Bình Dương | X. Bình Dương, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
12 | Xã Bình Khê | X. Bình Khê, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
13 | Thị trấn Bình Liêu | TT. Bình Liêu, H. Bình Liêu, T. Quảng Ninh |
14 | Huyện Bình Liêu | H. Bình Liêu, T. Quảng Ninh |
15 | Phường Bình Ngọc | P. Bình Ngọc, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
16 | Xã Cái Chiên | X. Cái Chiên, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
17 | Thị trấn Cái Rồng | TT. Cái Rồng, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh |
18 | Phường Cẩm Bình | P. Cẩm Bình, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
19 | Phường Cẩm Đông | P. Cẩm Đông, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
20 | Xã Cẩm Hải | X. Cẩm Hải, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
21 | Xã Cẩm La | X. Cẩm La, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
22 | Thị xã Cẩm Phả | TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
23 | Phường Cẩm Phú | P. Cẩm Phú, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
24 | Phường Cẩm Sơn | P. Cẩm Sơn, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
25 | Phường Cẩm Tây | P. Cẩm Tây, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
26 | Phường Cẩm Thạch | P. Cẩm Thạch, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
27 | Phường Cẩm Thành | P. Cẩm Thành, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
28 | Phường Cẩm Thịnh | P. Cẩm Thịnh, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
29 | Phường Cẩm Thủy | P. Cẩm Thủy, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
30 | Phường Cẩm Trung | P. Cẩm Trung, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
31 | Phường Cao Thắng | P. Cao Thắng, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
32 | Phường Cao Xanh | P. Cao Xanh, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
33 | Thị trấn Cô Tô | TT. Cô Tô, H. Cô Tô, T. Quảng Ninh |
34 | Huyện Cô Tô | H. Cô Tô, T. Quảng Ninh |
35 | Xã Cộng Hòa | X. Cộng Hòa, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
36 | Xã Cộng Hòa | X. Cộng Hòa, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
37 | Phường Cửa Ông | P. Cửa Ông, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
38 | Xã Đại Bình | X. Đại Bình, H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh |
39 | Xã Đại Dực | X. Đại Dực, H. Tiên Yên, T. Quảng Ninh |
40 | Xã Đại Thành | X. Đại Thành, H. Tiên Yên, T. Quảng Ninh |
41 | Xã Đài Xuyên | X. Đài Xuyên, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh |
42 | Phường Đại Yên | P. Đại Yên, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
43 | Thị trấn Đầm Hà | TT. Đầm Hà, H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh |
44 | Xã Đầm Hà | X. Đầm Hà, H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh |
45 | Huyện Đầm Hà | H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh |
46 | Xã Dân Chủ | X. Dân Chủ, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
47 | Xã Đạp Thanh | X. Đạp Thanh, H. Ba Chẽ, T. Quảng Ninh |
48 | Xã Điền Công | X. Điền Công, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
49 | Xã Điền Xá | X. Điền Xá, H. Tiên Yên, T. Quảng Ninh |
50 | Xã Đoàn Kết | X. Đoàn Kết, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh |
51 | Xã Đồn Đạc | X. Đồn Đạc, H. Ba Chẽ, T. Quảng Ninh |
52 | Xã Đông Hải | X. Đông Hải, H. Tiên Yên, T. Quảng Ninh |
53 | Xã Đồng Lâm | X. Đồng Lâm, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
54 | Xã Đông Mai | X. Đông Mai, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
55 | Xã Đông Ngũ | X. Đông Ngũ, H. Tiên Yên, T. Quảng Ninh |
56 | Xã Đồng Rui | X. Đồng Rui, H. Tiên Yên, T. Quảng Ninh |
57 | Xã Đồng Sơn | X. Đồng Sơn, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
58 | Xã Đồng Tâm | X. Đồng Tâm, H. Bình Liêu, T. Quảng Ninh |
59 | Xã Đồng Tiến | X. Đồng Tiến, H. Cô Tô, T. Quảng Ninh |
60 | Thị trấn Đông Triều | TT. Đông Triều, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
61 | Huyện Đông Triều | H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
62 | Xã Đồng Văn | X. Đồng Văn, H. Bình Liêu, T. Quảng Ninh |
63 | Xã Đông Xá | X. Đông Xá, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh |
64 | Xã Đức Chính | X. Đức Chính, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
65 | Xã Dực Yên | X. Dực Yên, H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh |
66 | Xã Đường Hoa | X. Đường Hoa, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
67 | Xã Dương Huy | X. Dương Huy, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
68 | Phường Giếng Đáy | P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
69 | Xã Hà An | X. Hà An, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
70 | Phường Hà Khánh | P. Hà Khánh, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
71 | Phường Hà Khẩu | P. Hà Khẩu, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
72 | Phường Hà Lầm | P. Hà Lầm, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
73 | Xã Hà Lâu | X. Hà Lâu, H. Tiên Yên, T. Quảng Ninh |
74 | Xã Hạ Long | X. Hạ Long, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh |
75 | Thành phố Hạ Long | TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
76 | Phường Hà Phong | P. Hà Phong, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
77 | Phường Hà Trung | P. Hà Trung, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
78 | Phường Hà Tu | P. Hà Tu, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
79 | Xã Hải Đông | X. Hải Đông, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
80 | Huyện Hải Hà | H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
81 | Phường Hải Hòa | P. Hải Hòa, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
82 | Xã Hải Lạng | X. Hải Lạng, H. Tiên Yên, T. Quảng Ninh |
83 | Xã Hải Sơn | X. Hải Sơn, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
84 | Xã Hải Tiến | X. Hải Tiến, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
85 | Xã Hải Xuân | X. Hải Xuân, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
86 | Phường Hải Yên | P. Hải Yên, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
87 | Xã Hiệp Hòa | X. Hiệp Hòa, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
88 | Xã Hòa Bình | X. Hòa Bình, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
89 | Phường Hòa Lạc | P. Hòa Lạc, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
90 | Xã Hoàng Quế | X. Hoàng Quế, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
91 | Xã Hoàng Tân | X. Hoàng Tân, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
92 | Huyện Hoành Bồ | H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
93 | Xã Hoành Mô | X. Hoành Mô, H. Bình Liêu, T. Quảng Ninh |
94 | Phường Hồng Gai | P. Hồng Gai, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
95 | Phường Hồng Hà | P. Hồng Hà, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
96 | Phường Hồng Hải | P. Hồng Hải, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
97 | Xã Hồng Phong | X. Hồng Phong, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
98 | Xã Hồng Thái Đông | X. Hồng Thái Đông, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
99 | Xã Hồng Thái Tây | X. Hồng Thái Tây, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
100 | Xã Húc Động | X. Húc Động, H. Bình Liêu, T. Quảng Ninh |
101 | Xã Hưng Đạo | X. Hưng Đạo, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
102 | Phường Hùng Thắng | P. Hùng Thắng, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
103 | Phường Ka Long | P. Ka Long, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
104 | Xã Kim Sơn | X. Kim Sơn, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
105 | Xã Kỳ Thượng | X. Kỳ Thượng, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
106 | Xã Lê Lợi | X. Lê Lợi, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
107 | Xã Liên Hòa | X. Liên Hòa, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
108 | Xã Liên Vị | X. Liên Vị, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
109 | Xã Lục Hồn | X. Lục Hồn, H. Bình Liêu, T. Quảng Ninh |
110 | Xã Lương Mông | X. Lương Mông, H. Ba Chẽ, T. Quảng Ninh |
111 | Thị trấn Mạo Khê | TT. Mạo Khê, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
112 | Xã Minh Cầm | X. Minh Cầm, H. Ba Chẽ, T. Quảng Ninh |
113 | Xã Minh Châu | X. Minh Châu, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh |
114 | Xã Minh Thành | X. Minh Thành, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
115 | Thành phố Móng Cái | TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
116 | Phường Mông Dương | P. Mông Dương, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
117 | Xã Nam Hòa | X. Nam Hòa, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
118 | Phường Nam Khê | P. Nam Khê, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
119 | Xã Nam Sơn | X. Nam Sơn, H. Ba Chẽ, T. Quảng Ninh |
120 | Xã Ngọc Vừng | X. Ngọc Vừng, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh |
121 | Xã Nguyễn Huệ | X. Nguyễn Huệ, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
122 | Phường Ninh Dương | P. Ninh Dương, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
123 | Xã Phong Cốc | X. Phong Cốc, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
124 | Xã Phong Dụ | X. Phong Dụ, H. Tiên Yên, T. Quảng Ninh |
125 | Xã Phong Hải | X. Phong Hải, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
126 | Xã Phú Hải | X. Phú Hải, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
127 | Xã Phương Đông | X. Phương Đông, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
128 | Xã Phương Nam | X. Phương Nam, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
129 | Xã Quan Lạn | X. Quan Lạn, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh |
130 | Xã Quảng An | X. Quảng An, H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh |
131 | Xã Quảng Chính | X. Quảng Chính, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
132 | Xã Quảng Điền | X. Quảng Điền, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
133 | Xã Quảng Đức | X. Quảng Đức, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
134 | Thị trấn Quảng Hà | TT. Quảng Hà, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
135 | Phường Quang Hanh | P. Quang Hanh, TX. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
136 | Xã Quảng La | X. Quảng La, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
137 | Xã Quảng Lâm | X. Quảng Lâm, H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh |
138 | Xã Quảng Lợi | X. Quảng Lợi, H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh |
139 | Xã Quảng Long | X. Quảng Long, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
140 | Xã Quảng Minh | X. Quảng Minh, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
141 | Xã Quảng Nghĩa | X. Quảng Nghĩa, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
142 | Tỉnh Quảng Ninh | T. Quảng Ninh |
143 | Xã Quảng Phong | X. Quảng Phong, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
144 | Xã Quảng Sơn | X. Quảng Sơn, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
145 | Xã Quảng Tân | X. Quảng Tân, H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh |
146 | Xã Quảng Thắng | X. Quảng Thắng, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
147 | Xã Quảng Thành | X. Quảng Thành, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
148 | Xã Quảng Thịnh | X. Quảng Thịnh, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
149 | Phường Quang Trung | P. Quang Trung, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
150 | Xã Quảng Trung | X. Quảng Trung, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
151 | Thị trấn Quảng Yên | TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
152 | Xã Sơn Dương | X. Sơn Dương, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
153 | Xã Sông Khoai | X. Sông Khoai, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
154 | Xã Tân An | X. Tân An, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
155 | Xã Tân Bình | X. Tân Bình, H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh |
156 | Xã Tân Dân | X. Tân Dân, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
157 | Xã Tân Lập | X. Tân Lập, H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh |
158 | Xã Tân Việt | X. Tân Việt, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
159 | Xã Thắng Lợi | X. Thắng Lợi, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh |
160 | Xã Thanh Lâm | X. Thanh Lâm, H. Ba Chẽ, T. Quảng Ninh |
161 | Xã Thanh Lân | X. Thanh Lân, H. Cô Tô, T. Quảng Ninh |
162 | Phường Thanh Sơn | P. Thanh Sơn, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
163 | Xã Thanh Sơn | X. Thanh Sơn, H. Ba Chẽ, T. Quảng Ninh |
164 | Xã Thống Nhất | X. Thống Nhất, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
165 | Xã Thượng Yên Công | X. Thượng Yên Công, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
166 | Xã Thủy An | X. Thủy An, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
167 | Xã Tiền An | X. Tiền An, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
168 | Xã Tiên Lãng | X. Tiên Lãng, H. Tiên Yên, T. Quảng Ninh |
169 | Xã Tiền Phong | X. Tiền Phong, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
170 | Xã Tiến Tới | X. Tiến Tới, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
171 | Thị trấn Tiên Yên | TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên, T. Quảng Ninh |
172 | Huyện Tiên Yên | H. Tiên Yên, T. Quảng Ninh |
173 | Xã Tình Húc | X. Tình Húc, H. Bình Liêu, T. Quảng Ninh |
174 | Phường Trà Cổ | P. Trà Cổ, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
175 | Phường Trần Hưng Đạo | P. Trần Hưng Đạo, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
176 | Phường Trần Phú | P. Trần Phú, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
177 | Xã Tràng An | X. Tràng An, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
178 | Xã Tràng Lương | X. Tràng Lương, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
179 | Thị trấn Trới | TT. Trới, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
180 | Phường Trưng Vương | P. Trưng Vương, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
181 | Phường Tuần Châu | P. Tuần Châu, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
182 | Thành phố Uông Bí | TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
183 | Huyện Vân Đồn | H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh |
184 | Xã Vạn Ninh | X. Vạn Ninh, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
185 | Xã Vạn Yên | X. Vạn Yên, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh |
186 | Phường Vàng Danh | P. Vàng Danh, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
187 | Xã Việt Dân | X. Việt Dân, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
188 | Phường Việt Hưng | P. Việt Hưng, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
189 | Xã Vĩnh Thực | X. Vĩnh Thực, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
190 | Xã Vĩnh Trung | X. Vĩnh Trung, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
191 | Xã Vô Ngại | X. Vô Ngại, H. Bình Liêu, T. Quảng Ninh |
192 | Xã Vũ Oai | X. Vũ Oai, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
193 | Xã Xuân Sơn | X. Xuân Sơn, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
194 | Xã Yên Đức | X. Yên Đức, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
195 | Xã Yên Giang | X. Yên Giang, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
196 | Xã Yên Hải | X. Yên Hải, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
197 | Huyện Yên Hưng | H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
198 | Xã Yên Than | X. Yên Than, H. Tiên Yên, T. Quảng Ninh |
199 | Phường Yên Thanh | P. Yên Thanh, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
200 | Xã Yên Thọ | X. Yên Thọ, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
201 | Phường Yết Kiêu | P. Yết Kiêu, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |